Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "cơ quan" 1 hit

Vietnamese cơ quan
button1
English Nounsgovernment office
Example
làm việc ở cơ quan nhà nước
work in a government agency

Search Results for Synonyms "cơ quan" 1hit

Vietnamese các cơ quan ngang bộ
button1
English Nouns

Search Results for Phrases "cơ quan" 4hit

làm việc ở cơ quan nhà nước
work in a government agency
Có quán nước trên vỉa hè.
There is a shop on the roadside.
Mỗi người có quan niệm khác nhau về hạnh phúc.
Everyone has different notions of happiness.
Việt Nam có quan hệ ngoại giao với nhiều nước.
Vietnam has diplomatic relations with many countries.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z